| Khu vực | Bình 12kg | Bình 45kg | Hiệu lực từ |
|---|---|---|---|
| Hà Nội | 376.600 VNĐ | 1.412.250 VNĐ | 10/01/2025 |
| Bắc Ninh | 376.600 VNĐ | 1.412.250 VNĐ | 10/01/2025 |
| Hải Phòng | 360.804 VNĐ | 1.353.015 VNĐ | 10/01/2025 |
| Quảng Ninh | 387.504 VNĐ | 1.453.015 VNĐ | 10/01/2025 |
| Hưng Yên | 354.108 VNĐ | 1.327.905 VNĐ | 10/01/2025 |
| Ninh Bình | 358.740 VNĐ | 1.345.275 VNĐ | 10/01/2025 |
| Thanh Hóa | 385.980 VNĐ | 1.447.425 VNĐ | 10/01/2025 |
| Thái Nguyên | 385.600 VNĐ | 1.446.000 VNĐ | 10/01/2025 |
| Phú Thọ | 380.800 VNĐ | 1.428.000 VNĐ | 10/01/2025 |
| Lạng Sơn | 381.800 VNĐ | 1.431.750 VNĐ | 10/01/2025 |
| Tuyên Quang | 381.800 VNĐ | 1.431.750 VNĐ | 10/01/2025 |
| Cao Bằng | 385.800 VNĐ | 1.446.750 VNĐ | 10/01/2025 |
| Lào Cai | 385.800 VNĐ | 1.446.750 VNĐ | 10/01/2025 |
| Sơn La | 385.800 VNĐ | 1.446.750 VNĐ | 10/01/2025 |
| Điện Biên | 403.800 VNĐ | 1.514.250 VNĐ | 10/01/2025 |
| Lai Châu | 403.800 VNĐ | 1.514.250 VNĐ | 10/01/2025 |
| Đà Nẵng | 433.436 VNĐ | 1.625.385 VNĐ | 10/01/2025 |
| Thừa Thiên - Huế | 385.782 VNĐ | 1.446.672 VNĐ | 10/01/2025 |
| Quảng Trị | 380.873 VNĐ | 1.428.017 VNĐ | 10/01/2025 |
| Hà Tĩnh | 407.468 VNĐ | 1.528.005 VNĐ | 10/01/2025 |
| Nghệ An | 407.468 VNĐ | 1.528.005 VNĐ | 10/01/2025 |
| Hồ Chí Minh | 420.081 VNĐ | 1.575.274 VNĐ | 10/01/2025 |
| Đồng Nai | 420.081 VNĐ | 1.575.274 VNĐ | 10/01/2025 |
| Tây Ninh | 398.076 VNĐ | 1.492.785 VNĐ | 10/01/2025 |
| Đồng Tháp | 414.284 VNĐ | 1.553.522 VNĐ | 10/01/2025 |
| Vĩnh Long | 414.284 VNĐ | 1.553.522 VNĐ | 10/01/2025 |
| Cần Thơ | 414.284 VNĐ | 1.553.522 VNĐ | 10/01/2025 |
| An Giang | 414.284 VNĐ | 1.553.522 VNĐ | 10/01/2025 |
| Cà Mau | 414.284 VNĐ | 1.553.522 VNĐ | 10/01/2025 |
| Quảng Ngãi | 415.757 VNĐ | 1.559.045 VNĐ | 10/01/2025 |
| Gia Lai | 415.757 VNĐ | 1.559.045 VNĐ | 10/01/2025 |
| Khánh Hòa | 415.757 VNĐ | 1.559.045 VNĐ | 10/01/2025 |
| Lâm Đồng | 415.757 VNĐ | 1.559.045 VNĐ | 10/01/2025 |
| Đắk Lắk | 415.757 VNĐ | 1.559.045 VNĐ | 10/01/2025 |